Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ăn cỗ


assister à un repas copieux
ăn cỗ đi trước, lội nước đi sau
les premiers à la gamelle, les derniers aux champs; tôt à la foire, tard en guerre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.